THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC HOẰNG GIAI
TT | Model | HJ930K-A | ||
1 | RATED LOAD CAPACITY (kg) | Sức nâng – Trọng lượng nâng | 1700 | |
2 | RATED BUCKET CAPACITY (m3) | Dung tích gầu | 0.8 | |
3 | MAX. GRADE ABILITY (º) | Độ leo dốc lớn nhất | 30 | |
4 | MIN. TURNING RADIUS (mm) | Bán kính quay nhỏ nhất | 3100 | |
5 | MAX. SPEED (km/h) | Vận tốc di chuyển | 20 | |
6 | MAX. DUMPING ANGLE (º) | Góc đổ lớn nhất | 40 | |
7 | MAX. DUMPING HEIGHT (mm) | Chiều cao đổ – Độ cao bốc xếp | 2800 | |
8 | DUMPING DISTANCE (mm) | Tầm với đổ – khoảng cách bốc xếp | 1270 | |
9 | LIFTING, LOWERING, DUMPING TIME (s) | Thời gian hành trình | ≦13 | |
10 | WHEEL BASE (mm) | Khoảng cách trục | 2275 | |
11 | WHEEL TRACK (mm) | Khoảng cách lốp | 1580 | |
12 | TRANSMISSION TYPE | Hình thức chuyển động | Thủy lực | |
13 | ENGINE MODEL | Model động cơ | 4DBZY4 | |
14 | ENGINE POWER (kw) | Công suất động cơ | 55 | |
15 | SPEED (r/min) | Vòng quay | 2400 | |
16 | TYRE SIZE (FORWARD , REVERSE) | Kí hiệu lốp | 16/70-20 | |
17 | DRIVING TYPE | Hình thức khởi động | 4 bánh | |
18 | DIMENSIONS (mm) | LENGTH | Dài | 5950 |
WIDTH | Rộng | 2000 | ||
HEIGHT | Cao | 2810 | ||
19 | WEIGHT (kg) | Tự trọng – Trọng lượng máy | 4390 |